Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
4' | ![]() |
Renato Steffen | ||
Vladimir Khvashchinskiy | ![]() |
11' | ||
17' | ![]() |
Renato Steffen | ||
Evgeniy Yablonskiy | ![]() |
25' | ||
29' | ![]() |
Renato Steffen (Kiến tạo: Ricardo Rodríguez) | ||
40' | ![]() |
Cedric Itten |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Granit Xhaka | ||
62' | ![]() |
Granit Xhaka (Kiến tạo: Noah Okafor) | ||
65' | ![]() |
Zeki Amdouni (Kiến tạo: Granit Xhaka) | ||
Maks Ebong | ![]() |
84' |
Thống kê trận đấu
29
Sở hữu bóng
71
9
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
13

Belarus
Thụy Sĩ
