
Ngày thi đấu 10
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Jérémy Doku) |
![]() |
17' | ||
20' | ![]() |
Eddy Silvestre | ||
Arthur Theate | ![]() |
22' | ||
24' | ![]() |
Eddy Silvestre | ||
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Timothy Castagne) |
![]() |
26' | ||
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Wout Faes) |
![]() |
30' | ||
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Orel Mangala) |
![]() |
37' | ||
Aster Vranckx | ![]() |
45' |
Hiệp 2
86' | ![]() |
Shahrudin Mahammadaliyev | ||
Leandro Trossard (Kiến tạo: Jérémy Doku) |
![]() |
90' |
Thống kê trận đấu
75
Sở hữu bóng
25
22
Tổng cú sút
1
7
Cú sút trúng mục tiêu
0
8
Cú sút không trúng mục tiêu
0
7
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
0
2
Việt vị
0
13
Vi phạm
7

Bỉ
Azerbaijan
