
Ngày thi đấu 10
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
David Doudera (Kiến tạo: Tomas Chory) |
![]() |
14' | ||
24' | ![]() |
Ioan-Calin Revenco | ||
30' | ![]() |
Mihail Caimacov | ||
45' | ![]() |
Veaceslav Posmac |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Vladyslav Baboglo | ||
55' | ![]() |
Vladyslav Baboglo | ||
Tomas Chory (Kiến tạo: Vasil Kusej) |
![]() |
72' | ||
Tomas Soucek | ![]() |
89' | ||
Vasil Kusej | ![]() |
90+2' | ||
90+1' | ![]() |
Victor Stina |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
22
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
16
Vi phạm
16

Cộng hòa Séc
Moldova
