Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Joakim Maehle | ![]() |
18' | ||
Rasmus Højlund (Kiến tạo: Alexander Bah) |
![]() |
21' | ||
33' | ![]() |
Oliver Antman |
Hiệp 2
Christian Nörgaard | ![]() |
49' | ||
53' | ![]() |
Oliver Antman (Kiến tạo: Teemu Pukki) | ||
78' | ![]() |
Tuomas Ollila | ||
Rasmus Højlund (Kiến tạo: Jonas Wind) |
![]() |
82' | ||
Rasmus Højlund | ![]() |
90+3' |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
18
Tổng cú sút
8
10
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
2
1
Việt vị
0
9
Vi phạm
8

Đan Mạch
Phần Lan
