Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Barnabás Varga (Kiến tạo: Loïc Nego) |
![]() |
21' | ||
33' | ![]() |
Strahinja Pavlovic (Kiến tạo: Andrija Zivkovic) | ||
Roland Sallai (Kiến tạo: Loïc Nego) |
![]() |
34' |
Hiệp 2
76' | ![]() |
Nikola Milenkovic | ||
Barnabás Varga | ![]() |
77' | ||
Endre Botka | ![]() |
90+3' | ||
Zsolt Kalmár | ![]() |
90+3' |
Thống kê trận đấu
36
Sở hữu bóng
64
10
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
10
Việt vị
3
8
Vi phạm
7

Hungary
Serbia
