Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
30' | Vladislav Malkevich | |||
43' | Dmitri Antilevskiy | |||
45' | Maksim Skavysh |
Hiệp 2
Muhamet Hyseni | 61' | |||
Meriton Korenica | 79' | |||
Altin Zeqiri | 83' | |||
Mërgim Vojvoda | 86' | |||
Lirim Kastrati | 87' | |||
88' | Denis Laptev | |||
90+1' | Pavel Pavlyuchenko | |||
90+4' | Nikita Korzun |
Thống kê trận đấu
63
Sở hữu bóng
37
18
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
13
Kosovo
Belarus