Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Marcis Oss | ![]() |
31' | ||
31' | ![]() |
Varazdat Haroyan | ||
Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Alvis Jaunzems) |
![]() |
39' |
Hiệp 2
Marcis Oss | ![]() |
53' | ||
Eduards Emsis | ![]() |
65' | ||
Daniels Balodis | ![]() |
68' |
Thống kê trận đấu
36
Sở hữu bóng
64
15
Tổng cú sút
19
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
11
5
Phạt góc
6
2
Việt vị
9
Vi phạm
8

Latvia
Armenia
