Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Kaspars Dubra | ![]() |
27' | ||
29' | ![]() |
Aaron Ramsey |
Hiệp 2
Roberts Savalnieks | ![]() |
59' | ||
Janis Ikaunieks | ![]() |
64' | ||
Eduards Emsis | ![]() |
78' | ||
Kristers Tobers | ![]() |
89' | ||
Andrejs Ciganiks | ![]() |
90+8' | ||
90+3' | ![]() |
Chris Mepham | ||
90+6' | ![]() |
David Brooks (Kiến tạo: Harry Wilson) |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
8
Tổng cú sút
27
2
Cú sút trúng mục tiêu
9
6
Cú sút không trúng mục tiêu
12
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
9
2
Việt vị
15
Vi phạm
8

Latvia
Wales
