
Ngày thi đấu 8
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Laurent Jans | ![]() |
27' | ||
Vincent Thill | ![]() |
28' | ||
29' | ![]() |
Peter Pekarik |
Hiệp 2
Danel Sinani | ![]() |
74' | ||
77' | ![]() |
David Duris (Kiến tạo: David Hancko) | ||
79' | ![]() |
Robert Bozenik | ||
Mathias Olesen | ![]() |
90+4' | ||
90' | ![]() |
Tomas Suslov | ||
90+1' | ![]() |
Patrik Hrosovsky |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
15
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
3
Việt vị
2
13
Vi phạm
20

Luxembourg
Slovakia
