Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Nicolae Stanciu | ![]() |
17' | ||
Andrei Burcă (Kiến tạo: Răzvan Marin) |
![]() |
19' |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Vladislav Malkevich | ||
55' | ![]() |
Maks Ebong | ||
Nicolae Stanciu | ![]() |
62' | ||
63' | ![]() |
Ruslan Khadarkevich | ||
Alexandru Cicâldău | ![]() |
66' | ||
Octavian Popescu | ![]() |
74' | ||
86' | ![]() |
Vladislav Morozov (Kiến tạo: Vladislav Klimovich) |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
20
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
9
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
0
0
Việt vị
0
13
Vi phạm
12

Romania
Belarus
