Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Andreas Karo | ![]() |
16' | ||
17' | ![]() |
Otar Kakabadze | ||
31' | ![]() |
Georges Mikautadze | ||
Ioannis Pittas | ![]() |
40' |
Hiệp 2
Alex Gogic | ![]() |
52' | ||
Minas Antoniou | ![]() |
56' | ||
84' | ![]() |
Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Saba Lobjanidze) |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
11
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
6
Vi phạm
11

Síp
Georgia
