Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Edimilson Fernandes | ![]() |
23' | ||
26' | ![]() |
Ianis Hagi | ||
Zeki Amdouni | ![]() |
28' | ||
Manuel Akanji | ![]() |
40' | ||
Zeki Amdouni (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) |
![]() |
41' | ||
45+1' | ![]() |
Deian Sorescu |
Hiệp 2
89' | ![]() |
Valentin Mihăilă (Kiến tạo: Olimpiu Morutan) | ||
Renato Steffen | ![]() |
90+8' | ||
90+2' | ![]() |
Valentin Mihăilă (Kiến tạo: Olimpiu Morutan) | ||
90+4' | ![]() |
Olimpiu Morutan |
Thống kê trận đấu
73
Sở hữu bóng
27
17
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
1
6
Việt vị
1
4
Vi phạm
9

Thụy Sĩ
Romania
