Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Harry Wilson | ![]() |
36' | ||
Kieffer Moore (Kiến tạo: Daniel James) |
![]() |
41' | ||
44' | ![]() |
Vladislavs Sorokins |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Antonijs Cernomordijs | ||
62' | ![]() |
Arturs Zjuzins |
Thống kê trận đấu
67
Sở hữu bóng
33
15
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
15

Wales
Latvia
