
Ngày thi đấu 10
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Neco Williams (Kiến tạo: Harry Wilson) |
![]() |
7' | ||
Brennan Johnson | ![]() |
22' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Yusuf Yazıcı | ||
Ben Davies | ![]() |
69' | ||
70' | ![]() |
Yusuf Yazıcı | ||
72' | ![]() |
Zeki Celik | ||
82' | ![]() |
Kerem Aktürkoglu | ||
89' | ![]() |
Salih Özcan | ||
Connor Roberts | ![]() |
90+5' | ||
Danny Ward | ![]() |
90+5' | ||
90+5' | ![]() |
Altay Bayindir |
Thống kê trận đấu
40
Sở hữu bóng
60
10
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
5
2
Việt vị
11
Vi phạm
17

Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
