Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
5' | ![]() |
Éder Balanta | ||
12' | ![]() |
Alex Kral |
Hiệp 2
Arne Maier (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) |
![]() |
51' | ||
Ermedin Demirovic | ![]() |
53' | ||
Ruben Vargas | ![]() |
62' | ||
63' | ![]() |
Moritz Jenz | ||
Rafal Gikiewicz | ![]() |
78' | ||
Irvin Cardona | ![]() |
90+1' | ||
Jeffrey Gouweleeuw | ![]() |
90+2' | ||
90+3' | ![]() |
Michael Frey | ||
90+3' | ![]() |
Marius Bülter |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
9
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
Cú sút bị chặn
4
9
Phạt góc
6
1
Việt vị
11
Vi phạm
14

Augsburg
Schalke
