Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
27' | ![]() |
Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Ridle Baku) | ||
37' | ![]() |
Yannick Gerhardt | ||
Maximilian Bauer | ![]() |
38' | ||
Jeffrey Gouweleeuw | ![]() |
40' | ||
40' | ![]() |
Paulo Otávio | ||
Carlos Gruezo | ![]() |
41' |
Hiệp 2
Robert Gumny | ![]() |
55' | ||
75' | ![]() |
Josuha Guilavogui | ||
Iago | ![]() |
84' | ||
Daniel Caligiuri | ![]() |
90+1' |
Thống kê trận đấu
48
Sở hữu bóng
52
17
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
19
Vi phạm
11

Augsburg
Wolfsburg
