Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | ![]() |
Mattias Svanberg (Kiến tạo: Patrick Wimmer) | ||
Kevin Stöger | ![]() |
21' | ||
21' | ![]() |
Jakub Kaminski (Kiến tạo: Felix Nmecha) | ||
25' | ![]() |
Patrick Wimmer | ||
Erhan Masovic | ![]() |
31' | ||
34' | ![]() |
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Mattias Svanberg) | ||
Christopher Antwi-Adjei | ![]() |
37' |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Mattias Svanberg | ||
Moritz Broschinski | ![]() |
69' | ||
77' | ![]() |
Jonas Wind | ||
77' | ![]() |
Luca Waldschmidt | ||
80' | ![]() |
Josuha Guilavogui | ||
84' | ![]() |
Micky van de Ven |
Thống kê trận đấu
50
Sở hữu bóng
50
23
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
17
Cú sút không trúng mục tiêu
8
10
Phạt góc
3
4
Việt vị
11
Vi phạm
8

Bochum
Wolfsburg
