Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
34' | ![]() |
Kenneth Schmidt | ||
44' | ![]() |
Vincenzo Grifo | ||
Djibril Sow | ![]() |
45+3' |
Hiệp 2
Aurélio Buta | ![]() |
64' | ||
82' | ![]() |
Maximilian Eggestein | ||
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Daichi Kamada) |
![]() |
83' | ||
Junior Dina Ebimbe | ![]() |
90+1' | ||
Junior Dina Ebimbe | ![]() |
90+4' | ||
Paxten Aaronson | ![]() |
90+6' |
Thống kê trận đấu
58
Sở hữu bóng
42
14
Tổng cú sút
13
8
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
10

Frankfurt
Freiburg
