Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Randal Kolo Muani | ![]() |
21' | ||
22' | ![]() |
Florian Niederlechner | ||
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Jesper Lindström) |
![]() |
28' |
Hiệp 2
57' | ![]() |
Maximilian Mittelstädt | ||
Tuta | ![]() |
64' | ||
Aurélio Buta | ![]() |
90+3' |
Thống kê trận đấu
62
Sở hữu bóng
38
10
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
9
7
Phạt góc
1
3
Việt vị
2
12
Vi phạm
10

Frankfurt
Hertha
