Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Djibril Sow (Kiến tạo: Daichi Kamada) |
![]() |
6' | ||
Randal Kolo Muani | ![]() |
8' | ||
Junior Dina Ebimbe (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
![]() |
29' | ||
37' | ![]() |
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Ozan Kabak) |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Ozan Kabak | ||
Jesper Lindström (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
![]() |
56' | ||
78' | ![]() |
Kevin Vogt | ||
80' | ![]() |
Christoph Baumgartner | ||
86' | ![]() |
Dennis Geiger |
Thống kê trận đấu
51
Sở hữu bóng
49
14
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
22

Frankfurt
Hoffenheim
