Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Daichi Kamada (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
![]() |
16' | ||
Sebastian Rode (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) |
![]() |
22' | ||
Djibril Sow | ![]() |
33' |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Benjamin Henrichs | ||
Tuta | ![]() |
67' | ||
Rafael Borré | ![]() |
84' |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
14
Tổng cú sút
4
9
Cú sút trúng mục tiêu
0
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
3
3
Việt vị
0
15
Vi phạm
11

Frankfurt
Leipzig
