Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
11' | ![]() |
Robert Andrich | ||
42' | ![]() |
Piero Hincapié | ||
Daichi Kamada | ![]() |
45+5' | ||
45+2' | ![]() |
Edmond Tapsoba |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Piero Hincapié (Kiến tạo: Kerem Demirbay) | ||
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Christopher Lenz) |
![]() |
58' | ||
Jesper Lindström | ![]() |
65' | ||
71' | ![]() |
Piero Hincapié | ||
Daichi Kamada | ![]() |
72' | ||
Lucas Alario (Kiến tạo: Rafael Borré) |
![]() |
86' |
Thống kê trận đấu
49
Sở hữu bóng
51
19
Tổng cú sút
5
10
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
1
3
Việt vị
10
Vi phạm
9

Frankfurt
Leverkusen
