Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Daichi Kamada | ![]() |
18' | ||
22' | ![]() |
Stefan Bell | ||
Tuta | ![]() |
30' | ||
38' | ![]() |
Andreas Hanche-Olsen | ||
Aurélio Buta (Kiến tạo: Tuta) |
![]() |
40' |
Hiệp 2
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Daichi Kamada) |
![]() |
59' | ||
88' | ![]() |
Eniss Shabani |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
18
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
1
Việt vị
1
4
Vi phạm
10

Frankfurt
Mainz 05
