Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
22' | ![]() |
Daichi Kamada | ||
Maximilian Eggestein | ![]() |
23' | ||
42' | ![]() |
Randal Kolo Muani |
Hiệp 2
Matthias Ginter (Kiến tạo: Christian Günter) |
![]() |
47' | ||
Nicolas Höfler | ![]() |
58' | ||
59' | ![]() |
Evan Ndicka | ||
67' | ![]() |
Jesper Lindström | ||
Yannik Keitel | ![]() |
90+3' |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
13
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
4
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
15
Vi phạm
16

Freiburg
Frankfurt
