Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Suat Serdar (Kiến tạo: Dodi Lukébakio) |
![]() |
3' | ||
Maximilian Mittelstädt | ![]() |
33' |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Daichi Kamada (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) | ||
Ivan Sunjic | ![]() |
57' | ||
58' | ![]() |
Djibril Sow | ||
Suat Serdar | ![]() |
85' |
Thống kê trận đấu
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
11

Hertha
Frankfurt
