Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
20' | ![]() |
Dominik Szoboszlai | ||
Dodi Lukébakio | ![]() |
32' | ||
39' | ![]() |
Amadou Haidara | ||
Filip Uremovic | ![]() |
45' | ||
Kevin-Prince Boateng | ![]() |
45+3' | ||
45+3' | ![]() |
Amadou Haidara |
Hiệp 2
Wilfried Kanga | ![]() |
70' | ||
90' | ![]() |
Mohamed Simakan |
Thống kê trận đấu
33
Sở hữu bóng
67
11
Tổng cú sút
18
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
4
0
Việt vị
3
12
Vi phạm
13

Hertha
Leipzig
