Thống kê cầu thủ
Hiệp 2
Lucas Tousart | ![]() |
49' | ||
Wilfried Kanga | ![]() |
75' | ||
Agustín Rogel | ![]() |
81' | ||
85' | ![]() |
Florent Mollet (Kiến tạo: Sebastian Polter) | ||
86' | ![]() |
Sebastian Polter | ||
Wilfried Kanga (Kiến tạo: Stevan Jovetic) |
![]() |
88' | ||
Dodi Lukébakio | ![]() |
90+1' | ||
Marco Richter | ![]() |
90+4' | ||
Jean-Paul Boëtius | ![]() |
90+6' |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
10
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
5
14
Vi phạm
13

Hertha
Schalke
