Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
4' | Mattias Svanberg (Kiến tạo: Patrick Wimmer) | |||
Agustín Rogel | 28' | |||
Dodi Lukébakio | 30' | |||
31' | Maximilian Arnold | |||
34' | Jonas Wind (Kiến tạo: Mattias Svanberg) |
Hiệp 2
72' | Ridle Baku (Kiến tạo: Mattias Svanberg) | |||
86' | Omar Marmoush (Kiến tạo: Koen Casteels) |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
8
Tổng cú sút
17
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
4
Việt vị
2
20
Vi phạm
13
Hertha
Wolfsburg