Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Andrej Kramaric | ![]() |
23' | ||
27' | ![]() |
Marco Richter | ||
Andrej Kramaric | ![]() |
37' |
Hiệp 2
Ihlas Bebou | ![]() |
51' | ||
Munas Dabbur | ![]() |
71' | ||
77' | ![]() |
Jessic Ngankam | ||
85' | ![]() |
Maximilian Mittelstädt | ||
90+3' | ![]() |
Stevan Jovetic |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
14
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
9
3
Việt vị
10
Vi phạm
11

Hoffenheim
Hertha
