Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Christoph Baumgartner | ![]() |
9' | ||
Kevin Akpoguma | ![]() |
10' | ||
41' | ![]() |
Alexander Hack | ||
Andrej Kramaric | ![]() |
44' |
Hiệp 2
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Georginio Rutter) |
![]() |
53' | ||
Kevin Vogt | ![]() |
66' | ||
Grischa Prömel (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) |
![]() |
69' | ||
Munas Dabbur (Kiến tạo: Angeliño) |
![]() |
80' | ||
83' | ![]() |
Dominik Kohr (Kiến tạo: Anthony Caci) | ||
85' | ![]() |
Karim Onisiwo | ||
87' | ![]() |
Stefan Bell | ||
Pavel Kaderabek (Kiến tạo: Angelo Stiller) |
![]() |
90+2' |
Thống kê trận đấu
65
Sở hữu bóng
35
21
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
13

Hoffenheim
Mainz 05
