Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
35' | ![]() |
Jamal Musiala | ||
37' | ![]() |
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Serge Gnabry) | ||
Xaver Schlager | ![]() |
41' |
Hiệp 2
Marcel Halstenberg (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) |
![]() |
52' | ||
52' | ![]() |
Leon Goretzka | ||
66' | ![]() |
Dayot Upamecano | ||
Konrad Laimer | ![]() |
71' |
Thống kê trận đấu
41
Sở hữu bóng
59
10
Tổng cú sút
7
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
17
Vi phạm
12

Leipzig
Bayern
