Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Emil Forsberg (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) |
![]() |
25' | ||
Abdou Diallo (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) |
![]() |
30' | ||
32' | ![]() |
Marc Oliver Kempf | ||
Amadou Haidara | ![]() |
38' | ||
41' | ![]() |
Marvin Plattenhardt | ||
Willi Orbán (Kiến tạo: André Silva) |
![]() |
45' |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Dodi Lukébakio | ||
Kevin Kampl | ![]() |
64' | ||
64' | ![]() |
Stevan Jovetic | ||
90+3' | ![]() |
Agustín Rogel |
Thống kê trận đấu
60
Sở hữu bóng
40
14
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
16
Vi phạm
8

Leipzig
Hertha
