Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
13' | ![]() |
Maya Yoshida | ||
Moussa Diaby (Kiến tạo: Robert Andrich) |
![]() |
38' | ||
Jeremie Frimpong (Kiến tạo: Moussa Diaby) |
![]() |
41' |
Hiệp 2
Jeremie Frimpong (Kiến tạo: Moussa Diaby) |
![]() |
52' | ||
Piero Hincapié | ![]() |
58' | ||
Paulinho (Kiến tạo: Amine Adli) |
![]() |
90' |
Thống kê trận đấu
60
Sở hữu bóng
40
13
Tổng cú sút
2
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
17

Leverkusen
Schalke
