Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
33' | ![]() |
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Felix Nmecha) |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Ridle Baku | ||
70' | ![]() |
Maximilian Arnold | ||
Anton Stach | ![]() |
76' | ||
84' | ![]() |
Ridle Baku (Kiến tạo: Jakub Kaminski) |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
4
1
Việt vị
15
Vi phạm
6

Mainz 05
Wolfsburg
