Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
9' | ![]() |
Ermedin Demirovic | ||
21' | ![]() |
Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Mërgim Berisha) | ||
30' | ![]() |
Maximilian Bauer | ||
Simon Terodde (Kiến tạo: Dominick Drexler) |
![]() |
33' | ||
Simon Terodde | ![]() |
34' | ||
Marius Bülter | ![]() |
34' | ||
34' | ![]() |
Mërgim Berisha |
Hiệp 2
Tom Krauß (Kiến tạo: Dominick Drexler) |
![]() |
63' | ||
68' | ![]() |
Florian Niederlechner | ||
70' | ![]() |
Mërgim Berisha | ||
73' | ![]() |
Ermedin Demirovic | ||
74' | ![]() |
Robert Gumny | ||
77' | ![]() |
André Hahn (Kiến tạo: Robert Gumny) |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
4
3
Việt vị
11
Vi phạm
10

Schalke
Augsburg
