Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Simon Terodde (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) |
![]() |
1' | ||
6' | ![]() |
Djibril Sow | ||
21' | ![]() |
Daichi Kamada (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) | ||
32' | ![]() |
Aurélio Buta | ||
Tom Krauß | ![]() |
39' | ||
Simon Terodde | ![]() |
40' | ||
Moritz Jenz | ![]() |
44' | ||
44' | ![]() |
Randal Kolo Muani |
Hiệp 2
59' | ![]() |
Tuta (Kiến tạo: Almamy Touré) | ||
Sebastian Polter (Kiến tạo: Tobias Mohr) |
![]() |
85' | ||
90+4' | ![]() |
Tuta |
Thống kê trận đấu
49
Sở hữu bóng
51
11
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
3
3
Việt vị
0
11
Vi phạm
16

Schalke
Frankfurt
