Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Leo Greiml | ![]() |
10' | ||
11' | ![]() |
Robert Skov | ||
19' | ![]() |
Kevin Vogt | ||
38' | ![]() |
Grischa Prömel | ||
45+2' | ![]() |
Munas Dabbur (Kiến tạo: Georginio Rutter) |
Hiệp 2
Dominick Drexler | ![]() |
56' | ||
59' | ![]() |
Robert Skov |
Thống kê trận đấu
51
Sở hữu bóng
49
15
Tổng cú sút
17
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
8

Schalke
Hoffenheim
