Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
7' | ![]() |
André Silva | ||
15' | ![]() |
Benjamin Henrichs (Kiến tạo: Dani Olmo) | ||
44' | ![]() |
André Silva | ||
45+2' | ![]() |
Timo Werner (Kiến tạo: Dani Olmo) |
Hiệp 2
Soichiro Kozuki (Kiến tạo: Michael Frey) |
![]() |
56' | ||
Michael Frey | ![]() |
79' | ||
83' | ![]() |
Dani Olmo | ||
89' | ![]() |
Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Kevin Kampl) | ||
90+2' | ![]() |
Kevin Kampl |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
9
Tổng cú sút
21
1
Cú sút trúng mục tiêu
14
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
6
3
Việt vị
5
16
Vi phạm
13

Schalke
Leipzig
