Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Dominick Drexler (Kiến tạo: Michael Frey) |
![]() |
10' | ||
Marius Bülter (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) |
![]() |
40' | ||
Alex Kral | ![]() |
42' |
Hiệp 2
63' | ![]() |
Borna Sosa (Kiến tạo: Atakan Karazor) | ||
70' | ![]() |
Borna Sosa | ||
Leo Greiml | ![]() |
90+6' | ||
90+1' | ![]() |
Atakan Karazor |
Thống kê trận đấu
34
Sở hữu bóng
66
12
Tổng cú sút
17
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
4
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
9
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
13

Schalke
Stuttgart
