Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Gil Dias (Kiến tạo: Genki Haraguchi) |
![]() |
9' | ||
Silas | ![]() |
23' | ||
23' | ![]() |
Jeff Chabot |
Hiệp 2
Konstantinos Mavropanos | ![]() |
52' | ||
58' | ![]() |
Benno Schmitz | ||
Borna Sosa | ![]() |
59' | ||
65' | ![]() |
Ellyes Skhiri | ||
Tanguy Coulibaly (Kiến tạo: Wataru Endo) |
![]() |
74' | ||
Enzo Millot | ![]() |
82' | ||
84' | ![]() |
Sargis Adamyan |
Thống kê trận đấu
46
Sở hữu bóng
54
17
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
12

Stuttgart
Köln
