Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Chris Führich (Kiến tạo: Silas) |
![]() |
18' | ||
21' | ![]() |
Simon Terodde (Kiến tạo: Dominick Drexler) | ||
28' | ![]() |
Dominick Drexler | ||
Josha Vagnoman | ![]() |
45' | ||
Borna Sosa | ![]() |
45+4' | ||
45' | ![]() |
Marius Bülter |
Hiệp 2
Josha Vagnoman | ![]() |
67' | ||
Konstantinos Mavropanos | ![]() |
73' |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
13
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
10

Stuttgart
Schalke
