Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
2' | ![]() |
Maximilian Arnold | ||
Maximilian Arnold | ![]() |
21' | ||
32' | ![]() |
Mërgim Berisha (Kiến tạo: Arne Engels) |
Hiệp 2
Ridle Baku | ![]() |
51' | ||
Patrick Wimmer | ![]() |
56' | ||
Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Maximilian Arnold) |
![]() |
83' | ||
87' | ![]() |
Mads Pedersen | ||
Kevin Paredes | ![]() |
90+3' | ||
Felix Nmecha (Kiến tạo: Kevin Paredes) |
![]() |
90+6' | ||
90+4' | ![]() |
Arne Maier |
Thống kê trận đấu
68
Sở hữu bóng
32
23
Tổng cú sút
5
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
14
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
7
3
Việt vị
2
9
Vi phạm
15

Wolfsburg
Augsburg
