Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jakub Kaminski (Kiến tạo: Yannick Gerhardt) |
![]() |
2' | ||
44' | ![]() |
Suat Serdar | ||
45+6' | ![]() |
Jonjoe Kenny |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Marvin Plattenhardt | ||
55' | ![]() |
Ibrahim Maza (Kiến tạo: Lucas Tousart) | ||
Sebastiaan Bornauw | ![]() |
68' | ||
68' | ![]() |
Marco Richter | ||
90+1' | ![]() |
Marco Richter | ||
90+3' | ![]() |
Jean-Paul Boëtius |
Thống kê trận đấu
62
Sở hữu bóng
38
17
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
17

Wolfsburg
Hertha
