Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jakub Kaminski (Kiến tạo: Ridle Baku) |
![]() |
15' | ||
Ridle Baku | ![]() |
31' |
Hiệp 2
Josuha Guilavogui | ![]() |
49' | ||
51' | ![]() |
Ihlas Bebou | ||
Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Felix Nmecha) |
![]() |
75' | ||
88' | ![]() |
Kevin Akpoguma | ||
90+3' | ![]() |
Josuha Guilavogui |
Thống kê trận đấu
46
Sở hữu bóng
54
9
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
7
Việt vị
7
17
Vi phạm
12

Wolfsburg
Hoffenheim
