Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
22' | ![]() |
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Hiroki Ito) | ||
Omar Marmoush (Kiến tạo: Jakub Kaminski) |
![]() |
23' | ||
Maximilian Arnold (Kiến tạo: Paulo Otávio) |
![]() |
38' | ||
Patrick Wimmer | ![]() |
42' | ||
45+1' | ![]() |
Konstantinos Mavropanos (Kiến tạo: Pascal Stenzel) |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Serhou Guirassy | ||
48' | ![]() |
Waldemar Anton | ||
Ridle Baku | ![]() |
53' | ||
70' | ![]() |
Hiroki Ito | ||
Maximilian Arnold | ![]() |
71' | ||
79' | ![]() |
Atakan Karazor | ||
85' | ![]() |
Enzo Millot | ||
Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Mattias Svanberg) |
![]() |
90+1' |
Thống kê trận đấu
57
Sở hữu bóng
43
19
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
16
Vi phạm
14

Wolfsburg
Stuttgart
