Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
14' | ![]() |
Jamal Musiala (Kiến tạo: Leon Goretzka) | ||
Takuma Asano (Kiến tạo: Anthony Losilla) |
![]() |
38' | ||
39' | ![]() |
Dayot Upamecano | ||
Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Kevin Stöger) |
![]() |
44' | ||
Bernardo | ![]() |
45' | ||
Anthony Losilla | ![]() |
45+6' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Leon Goretzka | ||
60' | ![]() |
Min-jae Kim | ||
Kevin Stöger | ![]() |
78' | ||
78' | ![]() |
Dayot Upamecano | ||
87' | ![]() |
Harry Kane (Kiến tạo: Mathys Tel) |
Thống kê trận đấu
37
Sở hữu bóng
63
14
Tổng cú sút
26
5
Cú sút trúng mục tiêu
10
9
Cú sút không trúng mục tiêu
16
0
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
9
5
Việt vị
0
12
Vi phạm
10

Bochum
Bayern
