Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Felix Passlack | ![]() |
15' | ||
27' | ![]() |
Nathan Tella | ||
41' | ![]() |
Patrik Schick (Kiến tạo: Arthur) | ||
Keven Schlotterbeck | ![]() |
45+1' | ||
45+2' | ![]() |
Victor Boniface |
Hiệp 2
Ivan Ordets | ![]() |
63' | ||
76' | ![]() |
Amine Adli (Kiến tạo: Jonas Hofmann) | ||
86' | ![]() |
Josip Stanisic (Kiến tạo: Arthur) | ||
90+3' | ![]() |
Alejandro Grimaldo (Kiến tạo: Josip Stanisic) |
Thống kê trận đấu
32
Sở hữu bóng
68
3
Tổng cú sút
29
0
Cú sút trúng mục tiêu
10
2
Cú sút không trúng mục tiêu
12
1
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
5
Vi phạm
10

Bochum
Leverkusen
