Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
4' | ![]() |
Robin Gosens (Kiến tạo: Aïssa Laïdouni) | ||
5' | ![]() |
Brenden Aaronson | ||
21' | ![]() |
Brenden Aaronson | ||
Marvin Mehlem | ![]() |
24' | ||
Marvin Mehlem | ![]() |
34' | ||
34' | ![]() |
Robin Gosens (Kiến tạo: Josip Juranovic) | ||
39' | ![]() |
Kevin Behrens | ||
Braydon Manu | ![]() |
44' |
Hiệp 2
65' | ![]() |
Danilho Doekhi (Kiến tạo: Josip Juranovic) |
Thống kê trận đấu
74
Sở hữu bóng
26
21
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
12
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
5
15
Vi phạm
12

Darmstadt
Union Berlin
