Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
25' | ![]() |
Junior Dina Ebimbe | ||
31' | ![]() |
Robin Koch | ||
39' | ![]() |
Benedikt Gimber |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Niels Nkounkou (Kiến tạo: Tuta) | ||
Marvin Pieringer (Kiến tạo: Eren Dinkci) |
![]() |
59' | ||
Eren Dinkci | ![]() |
62' | ||
77' | ![]() |
Hugo Ekitike | ||
86' | ![]() |
Kevin Trapp |
Thống kê trận đấu
58
Sở hữu bóng
42
15
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
7
Vi phạm
10

Heidenheim
Frankfurt
