Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Jan-Niklas Beste | 16' | |||
Jan-Niklas Beste | 26' | |||
26' | Marius Bülter | |||
Eren Dinkci | 38' | |||
40' | Kevin Akpoguma |
Hiệp 2
Marvin Pieringer (Kiến tạo: Jan-Niklas Beste) |
58' | |||
70' | Florian Grillitsch | |||
77' | Maximilian Beier (Kiến tạo: Tom Bischof) | |||
80' | Pavel Kaderabek | |||
82' | Pavel Kaderabek | |||
90' | Andrej Kramaric | |||
90+5' | Wout Weghorst |
Thống kê trận đấu
37
Sở hữu bóng
63
20
Tổng cú sút
16
9
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
4
10
Phạt góc
6
Việt vị
1
13
Vi phạm
9
Heidenheim
Hoffenheim